Có 2 kết quả:

弃保潜逃 qì bǎo qián táo ㄑㄧˋ ㄅㄠˇ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄠˊ棄保潛逃 qì bǎo qián táo ㄑㄧˋ ㄅㄠˇ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to jump bail

Từ điển Trung-Anh

to jump bail