Có 2 kết quả:
弃保潜逃 qì bǎo qián táo ㄑㄧˋ ㄅㄠˇ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄠˊ • 棄保潛逃 qì bǎo qián táo ㄑㄧˋ ㄅㄠˇ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄠˊ
qì bǎo qián táo ㄑㄧˋ ㄅㄠˇ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to jump bail
Bình luận 0
qì bǎo qián táo ㄑㄧˋ ㄅㄠˇ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to jump bail
Bình luận 0